Từ "safe deposit" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "két an toàn" hay "két gửi". Đây là một chỗ lưu trữ an toàn để bảo quản những tài sản quý giá như tiền, trang sức, giấy tờ quan trọng, hoặc các đồ vật có giá trị. Thông thường, safe deposit được sử dụng trong ngữ cảnh ngân hàng, nơi mà khách hàng có thể thuê một hộp an toàn để cất giữ tài sản của mình.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Many people prefer to keep their important documents in a safe deposit box rather than at home to avoid theft."
(Nhiều người thích giữ các tài liệu quan trọng trong một két an toàn hơn là ở nhà để tránh bị trộm.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao
Safe deposit box: Cụm từ này thường được sử dụng thay thế cho "safe deposit" và chính xác hơn khi chỉ đến hộp cụ thể.
Safe (n): Két sắt - một thiết bị an toàn để cất giữ tiền hoặc đồ vật quý giá.
Deposit (n, v): Tiền gửi hoặc gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Vault: Ngân hàng hoặc nơi lưu trữ an toàn cho tài sản quý giá.
Storage: Nơi lưu trữ, có thể là an toàn hoặc không an toàn.
Treasury: Kho bạc, thường chỉ các tài sản của một chính phủ.
Idioms và Phrasal Verbs
Kết luận
Từ "safe deposit" rất hữu ích trong ngữ cảnh tài chính và lưu trữ tài sản.