Characters remaining: 500/500
Translation

safe deposit

/'seifdi'pɔzit/
Academic
Friendly

Từ "safe deposit" trong tiếng Anh có thể được hiểu "két an toàn" hay "két gửi". Đây một chỗ lưu trữ an toàn để bảo quản những tài sản quý giá như tiền, trang sức, giấy tờ quan trọng, hoặc các đồ vật giá trị. Thông thường, safe deposit được sử dụng trong ngữ cảnh ngân hàng, nơi khách hàng có thể thuê một hộp an toàn để cất giữ tài sản của mình.

Định nghĩa
  • Safe deposit (n): Một hộp hoặc chỗ trong ngân hàng khách hàng có thể thuê để lưu trữ tài sản quý giá một cách an toàn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I put my jewelry in a safe deposit box at the bank."
    • (Tôi đã đặt trang sức của mình vào một két an toàn tại ngân hàng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many people prefer to keep their important documents in a safe deposit box rather than at home to avoid theft."
    • (Nhiều người thích giữ các tài liệu quan trọng trong một két an toàn hơn nhà để tránh bị trộm.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Safe deposit box: Cụm từ này thường được sử dụng thay thế cho "safe deposit" chính xác hơn khi chỉ đến hộp cụ thể.
  • Safe (n): Két sắt - một thiết bị an toàn để cất giữ tiền hoặc đồ vật quý giá.
  • Deposit (n, v): Tiền gửi hoặc gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Vault: Ngân hàng hoặc nơi lưu trữ an toàn cho tài sản quý giá.
  • Storage: Nơi lưu trữ, có thể an toàn hoặc không an toàn.
  • Treasury: Kho bạc, thường chỉ các tài sản của một chính phủ.
Idioms Phrasal Verbs
  • Put away: Cất giữ một cách an toàn.
    • dụ: "Make sure you put away your valuables in a safe place."
    • (Đảm bảo rằng bạn cất giữ tài sản quý giá của mìnhmột nơi an toàn.)
Kết luận

Từ "safe deposit" rất hữu ích trong ngữ cảnh tài chính lưu trữ tài sản.

danh từ
  1. nhà cho thuê phòng an toàn két sắt

Comments and discussion on the word "safe deposit"